Có 1 kết quả:

治理 zhì lǐ ㄓˋ ㄌㄧˇ

1/1

zhì lǐ ㄓˋ ㄌㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to govern
(2) to administer
(3) to manage
(4) to control
(5) governance

Bình luận 0